FORTUNER 2.7AT 4X4

Kiến tạo hành trình

1.250.000.0001.258.000.000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Indonesia

    Đăng ký lái thử    Dự toán chi phí    So sánh

     

    Ngoại thất

    Mạnh mẽ đầy cuốn hút

    Uy thế không thể chối từ của Fortuner - chiếc SUV hàng đầu phân khúc, với sự sang trọng tinh tế.

    Nội thất

    Nội thất hoàn hảo, tiện nghi vượt trội

    Không gian nội thất hiện đại, màu sắc sang trọng, cùng với những tính năng tiện ích hiện mang đến sự thoải mái tối ưu. Mỗi hành trình với Fortuner là một trải nghiệm xứng tầm đẳng cấp.

    Tính năng nổi bật

    Phụ kiện

    Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và khả năng vận hành

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    Chiều dài cơ sở (mm)2745
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1545/1555
    Khoảng sáng gầm xe (mm)279
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)29/25
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
    Trọng lượng không tải (kg)2035
    Trọng lượng toàn tải (kg)2500
    Dung tích bình nhiên liệu (L)80
    Dung tích khoang hành lý (L)
    Động cơ xăngLoại động cơ2TR-FE (2.7L)
    Số xy lanh4
    Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)2694
    Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệuXăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)122 (164)/5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)245/4000
    Tỉ số nén
    Tốc độ tối đa160
    Khả năng tăng tốc
    Hệ số cản khí
    Tiêu chuẩn khí thải
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Có/With
    Hệ thống truyền động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
    Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
    SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
    Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp265/60R18
    Lốp dự phòngMâm đúc/Alloy
    PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    SauĐĩa/Disc
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)14
    Ngoài đô thị (L/100km)9.4
    Kết hợp (L/100km)11.1
    Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
    Đèn chiếu xaLED
    Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
    Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
    Hệ thống rửa đèn
    Tự động bật/tắt
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Đèn pha tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
    Chế độ điều khiển đèn tự độngCó/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    Cụm đèn sauĐèn vị tríLED
    Đèn phanh
    Đèn báo rẽ
    Đèn lùi
    Đèn báo phanh trên cao LED
    Đèn sương mùTrướcLED
    SauKhông có/Without
    Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
    Chức năng gập điệnCó/With
    Tích hợp đèn báo rẽCó/With
    MàuCùng màu thân xe/Colored
    Tích hợp đèn chào mừngCó/With
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Bộ nhớ vị trí
    Chức năng sấy gương
    Chức năng chống bám nước
    Chức năng chống chói tự động
    Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
    SauCó (gián đoạn)/With (intermittent)
    Thanh cản (Giảm va chạm)TrướcCó/With
    SauCó/With
    Chức năng sấy kính sau Có/With
    Ăng ten  Dạng vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
    Bộ quây xe thể thao Không có/Without
    Lưới tán nhiệt 
    Cánh hướng gió sau 
    Chắn bùn Trước + Sau/Front + Rear
    Ống xả kép Không có/Without
    Thanh đỡ nóc xe 
    Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
    Trợ lực
    Chất liệuBọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
    Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-free phone
    Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    Lẫy chuyển sốCó/With
    Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
    Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
    Đèn báo EcoCó/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
    Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/EC
    Tay nắm cửa trong Mạ crôm/Chrome plating
    Hệ thống âm thanh 
    Cửa sổ trời 
    Chất liệu bọc ghế Da/Leather
    Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8 ways power
    Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng/8 ways power
    Túi đựng đồ sau lưng ghế
    Loại ghế Loại thể thao/Sport type
    Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
    Chức năng thông gióKhông có/Without
    Chức năng sưởiKhông có/Without
    Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
    Hàng ghế thứ 3Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
    Hàng ghế thứ 4
    Hàng ghế thứ 5
    Tựa tay hàng ghế sauCó/With
    Hệ thống điều hòa Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
    Cửa gió sau Có/With
    Hộp làm mát Có/With
    Hệ thống âm thanhĐầu đĩaMàn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
    Số loa11 loa JBL
    Cổng kết nối AUXKhông có/Without
    Cổng kết nối USBCó/With
    Kết nối BluetoothCó/With
    Điều khiển giọng nói
    Kết nối wifi
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/With
    Màn hình
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
    Khóa cửa điện Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
    Rèm che nắng kính sau 
    Rèm che nắng cửa sau 
    Hệ thống dẫn đường 
    Hiển thị thông tin trên kính lái 
    Cốp điều khiển điện Có/With
    Hệ thống sạc không dây 
    Ga tự động 
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp 
    Hệ thống báo động Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
    Hệ thống mở khóa cần số 
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Camera lùi Camera lùi/Back camera
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo Có (A-TRC)/With (A-TRC)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Có/With
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình 
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình 
    Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù 
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi 
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước
    SauCó/With
    Góc trướcCó/With
    Góc sauCó/With
    Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
    Túi khí bên hông phía trướcCó/With
    Túi khí rèmCó/With
    Túi khí bên hông phía sau
    Túi khí đầu gối người láiCó/With
    Túi khí đầu gối hành khách
    Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
    Khóa cửa an toàn 
    Khóa an toàn trẻ em 
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
    Cột lái tự đổ Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

    Tải catalogue

    catalogue-fortuner-1.pdf