YARIS CROSS

Định Chất Riêng

650.000.000662.000.000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

    Đăng ký lái thử    Dự toán chi phí    So sánh

     

    Ngoại thất

    Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

    Nội thất

    Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

    Tính năng nổi bật

    Phụ kiện

    Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và khả năng vận hành

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4310 x 1770 x 1655
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    Chiều dài cơ sở (mm)2620
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1525/1520
    Khoảng sáng gầm xe (mm)210
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.2
    Trọng lượng không tải (kg)1175
    Trọng lượng toàn tải (kg)1575
    Dung tích bình nhiên liệu (L)42
    Dung tích khoang hành lý (L)471
    Động cơ xăngLoại động cơ2NR-VE
    Số xy lanh4
    Bố trí xy lanhThẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)1496
    Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệuXăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(78) 105 @ 6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)138 @ 4200
    Tỉ số nén11.5
    Tốc độ tối đa
    Khả năng tăng tốc
    Hệ số cản khí
    Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngKhông có/Without
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
    Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ thống treoTrướcMarPherson với thanh cân bằng
    SauDạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/Without
    Vành & lốp xeLoại vànhHợp kim
    Kích thước lốp215/55 R18
    Lốp dự phòng215/55 R18
    PhanhTrướcĐĩa
    SauĐĩa
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
    Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.41
    Ngoài đô thị (L/100km)5.1
    Kết hợp (L/100km)5.95
    Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED
    Đèn chiếu xaLED
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/Without
    Hệ thống rửa đènKhông có/Without
    Tự động bật/tắt
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Đèn pha tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
    Chế độ điều khiển đèn tự độngCó/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó/With
    Hệ thống cân bằng đèn phaCó/With
    Cụm đèn sauĐèn vị tríLED
    Đèn phanh
    Đèn báo rẽ
    Đèn lùi
    Đèn báo phanh trên cao Có (LED)//With (LED)
    Đèn sương mùTrướcCó/With (LED)
    SauKhông có/Without
    Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
    Chức năng gập điệnTự động
    Tích hợp đèn báo rẽCó/With
    MàuCùng màu thân xe/Body color
    Tích hợp đèn chào mừngCó/With
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/Without
    Bộ nhớ vị tríKhông có/Without
    Chức năng sấy gươngKhông có/Without
    Chức năng chống bám nướcKhông có/Without
    Chức năng chống chói tự độngKhông có/Without
    Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh tốc độ
    SauGián đoạn
    Thanh cản (Giảm va chạm)TrướcCùng màu thân xe/Colored
    SauCùng màu thân xe/Colored
    Chức năng sấy kính sau Có/With
    Ăng ten Vây cá/Shark fin
    Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
    Bộ quây xe thể thao Không có/Without
    Lưới tán nhiệt Mạ/Plating
    Cánh hướng gió sau 
    Chắn bùn Không có/Without
    Ống xả kép Không có/Without
    Thanh đỡ nóc xe Có/With
    Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
    Trợ lực
    Chất liệuBọc da/leather
    Nút bấm điều khiển tích hợpCó/With
    Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
    Lẫy chuyển sốCó/With
    Bộ nhớ vị trí
    Cụm đồng hồLoại đồng hồKỹ thuật số
    Đèn báo EcoCó/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
    Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
    Tay nắm cửa trong Mạ bạc/Silver plating
    Hệ thống âm thanh 
    Cửa sổ trời Không có/Without
    Chất liệu bọc ghế Da/Leather
    Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng
    Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướngtay 4 hướng/4 way manual
    Túi đựng đồ sau lưng ghế
    Loại ghế Thường/Normal
    Bộ nhớ vị trí
    Chức năng thông gióKhông có/Without
    Chức năng sưởiKhông có/Without
    Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
    Hàng ghế thứ 3
    Hàng ghế thứ 4
    Hàng ghế thứ 5
    Tựa tay hàng ghế sauKhông có/Without
    Hệ thống điều hòa Tự động/Auto
    Cửa gió sau 
    Hộp làm mát Không có/Without
    Hệ thống âm thanhĐầu đĩaCảm ứng 10"
    Số loa6
    Cổng kết nối AUXKhông có/Without
    Cổng kết nối USBCó/With
    Kết nối BluetoothCó/With
    Điều khiển giọng nóiCó/With
    Kết nối wifiKhông có/Without
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/With
    Màn hìnhCảm ứng 10"
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sauKhông có/Without
    Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
    Khóa cửa điện Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
    Rèm che nắng kính sau Không có/Without
    Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
    Hệ thống dẫn đường 
    Hiển thị thông tin trên kính lái 
    Cốp điều khiển điện Có/With
    Hệ thống sạc không dây Có/With
    Ga tự động 
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp Có/With
    Hệ thống báo động Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
    Hệ thống mở khóa cần số 
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Camera lùi Camera 360
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình Không có/Without
    Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù Có/With
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcCó/With
    SauCó/With
    Góc trướcCó/With
    Góc sauCó/With
    Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
    Túi khí bên hông phía trướcCó/With
    Túi khí rèmCó/With
    Túi khí bên hông phía sauKhông có/Without
    Túi khí đầu gối người láiCó/With
    Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/Without
    Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5
    Khóa cửa an toàn 
    Khóa an toàn trẻ em 
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
    Cột lái tự đổ Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

    Tải catalogue

    catalog.pdf