Vios 1.5E CVT 2023
Bứt phá an toàn Mở ngàn trải nghiệm
488.000.000₫ – 496.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Thư viện
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ngoại thất
Cụm đèn sau
Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.
Cụm đèn trước
Công nghệ LED dạng bóng chiếu với thiết kế bắt mắt cho khả năng chiếu sáng tuyệt vời và giảm tiêu thụ năng lượng.
Đầu xe
Thiết kế góc cạnh, phía trên đầu xe và hai cạnh bên lồng vào nhau tạo hiệu ứng 3D mạnh mẽ góp phần làm nên tổng thể hài hòa.
Thân xe
Những đường dập nổi chạy dọc thân xe tạo cảm giác khỏe khoắn, kết nối tổng thể hoàn chỉnh giữa phần đầu xe và các chi tiết ở đuôi xe
Vành & lốp xe
Mâm xe hợp kim 15’’ thiết kế khỏe khoắn cùng đường gân dập nổi theo khung bánh xe vừa thanh lịch vừa trẻ trung.
Đuôi xe
Thiết kế dập nổi ở hai bên cản sau, kết hợp với cản dưới cùng màu sắc cách điệu tạo cảm giác khỏe khoắn và vững chãi
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Nội thất
Hàng ghế trước
Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.
Tựa tay hàng ghế sau
Bố trí tựa tay ở hàng ghế sau kèm khay đựng cốc mang lại sự thoải mái, tiện nghi cho hành khách trong suốt chuyến đi.
Hệ thống âm thanh
Hệ thống sáu loa được bố trí thông minh trong không gian xe mang đến trải nghiệm âm thanh sống động.
Hệ thống điều hòa
Điều hòa với khả năng làm lạnh nhanh và mát sâu mang lại cảm giác dễ chịu cho hành khách ở mọi vị trí.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình optitron tự phát sáng tăng khả năng hiển thị các thông số, hỗ trợ người lái và mang lại trải nghiệm vận hành tuyệt vời.
Hàng ghế sau
Khả năng gập 60:40 linh hoạt tạo không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.
Hệ thống sạc
Bố trí cổng sạc ở các vị trí thuận tiện cho mọi hành khách bao gồm cả hai cổng sạc USB ở hàng ghế sau.
Tính năng nổi bật
Vận hành
Vận hành êm ái, thoải mái
Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ Dual VVT-I
Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu
An toàn
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.
Cảm biến
Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Tự động kích hoạt đèn cảnh báo xe phía sau khi phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Tiện ích
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khóa lốp
Giá: 1.197.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bạt phủ xe
Giá: 1.801.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Hộp giữ nhiệt
Giá: 2.443.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Máy lọc không khí Ion âm
Giá: 1.757.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Lưới khoang hành lý
Giá: 786.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khay hành lý gập gọn
Giá: 1.140.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bơm lốp điện tử
Giá: 1.593.900₫
Nội thất
Còi xe cao cấp
Giá: 1.343.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Camera hành trình trước (xem qua App)
Giá: 3.982.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Gập gương tự động (Dùng cho xe G, GRS)
Giá: 2.195.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bọc phanh tay bằng da viền chỉ đỏ
Giá: 256.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khay hành lý
Giá: 974.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp bậc lên xuống (Không đèn)
Giá: 1.194.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ ốp trang trí Táp-lô – Màu đỏ
Giá: 511.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ ốp trang trí Táp-lô – Màu Vàng hồng
Giá: 383.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí bậc nghỉ tay – Màu Vàng hồng
Giá: 980.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí bậc nghỉ tay – Màu Đỏ
Giá: 1.027.400₫
Ngoại thất
Vè che mưa
Giá: 1.076.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí đèn hậu mạ Chrome
Giá: 2.143.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí cửa khoang hành lý mạ Chrome
Giá: 1.602.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí đèn pha – Màu đen sần (Dùng cho xe E MT, E CVT)
Giá: 929.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome (Dùng cho xe E MT, E CVT)
Giá: 1.076.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ chén cửa mạ Chrome
Giá: 914.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí sườn xe
Giá: 2.143.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Cánh hướng gió sau – Chưa sơn
Giá: 3.745.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ ốp tay cửa mạ Chrome
Giá: 1.633.500₫
Ốp hướng gió sườn xe
Giá: 3.362.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425 x 1730 x 1475 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895 x 1420 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79) 106/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau | Dầm xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" |
Sau | Đĩa đặc/Solid disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.70 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.67 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.77 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Tự động bật/tắt | Có/With | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có/Without | |
Đèn pha tự động | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | Led |
Đèn phanh | Led | |
Đèn báo rẽ | Bóng thường/Bulb | |
Đèn lùi | Bóng thường/Bulb | |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With Led |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | |
Tích hợp đèn chào mừng | N/A | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Sau | Không có/Without | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Color |
Sau | Cùng màu thân xe/Color | |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Vây cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/Without | |
Lưới tán nhiệt | Color/Sơn đen | |
Cánh hướng gió sau | Không có/Without | |
Chắn bùn | Không có/Without | |
Ống xả kép | Không có/Without | |
Thanh đỡ nóc xe | Không có/Without |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
---|---|---|
Trợ lực | ||
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Pigmentation | |
Hệ thống âm thanh | ||
Cửa sổ trời | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather + Stitch | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướngtay 4 hướng/4 way manual | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | Thể thao | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Không có/Without | |
Hàng ghế thứ 4 | Không có/Without | |
Hàng ghế thứ 5 | Không có/Without | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual | |
---|---|---|
Cửa gió sau | Không có/Without | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Hệ thống dẫn đường | Không có/Without | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có/Without | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without | |
Ga tự động | Không có/Without | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không có/Without |
Hệ thống báo động | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có/Without | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Không có/Without |
Sau | Có/With | |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | Có/With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |