RAIZE
Khuấy đảo cuộc chơi
498.000.000₫ – 510.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Thư viện
Ngoại thất
PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
Toyota Raize sở hữu diện mạo trẻ trung, năng động và cá tính...
Ngoại thất
Cụm đèn sau
Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho đuôi xe.
Đèn sương mù và ban ngày
Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
Đèn trước
Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM)
Ngoại thất 2 tone màu
Lựa chọn màu xe đa dạng từ sự kết hợp với giá nóc đen mang đến các phiên bản đơn sắc và đa sắc, tạo nên một diện mạo cá tính.
Mâm xe
Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.
Nội thất
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
Không gian nội thất rộng rãi, hiện đại và tiện nghi,...
Nội thất
Tay lái
Thiết kế các nút bấm thông minh và lẫy chuyển số sau tay lái giúp vận hành dễ dàng.
Màn hình giải trí
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inch tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
Khoang hành lý
Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
Hộc lưu trữ
Raize tối đa hóa không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người sử dụng.
Ghế sau
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh, chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
Bảng đồng hồ và chế độ lái
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
Tính năng nổi bật
Vận hành
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống cân bằng điện từ (VSC)
VSC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp , mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
ABS giúp bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay khi phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên xe.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
EBD giúp phân bố lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cua.
Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau, khi phát hiện vật cản , hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.
Camera lùi
Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn từ phía sau.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ rada giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.
Túi khí
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Ngoại thất
Vè che mưa
Giá: 1.566.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Tem dán sườn xe, loại 2
Giá: 1.433.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Tem dán sườn xe, loại 1
Giá: 1.433.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp hướng gió sườn xe
Giá: 5.163.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp cản sau
Giá: 4.328.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp cản trước
Giá: 4.226.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Chụp ống xả
Giá: 427.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Nội thất
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giảm khoảng trống giữa lưng và ghế, giúp bảo vệ cột sống.
Tiện ích
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bơm lốp điện tử
Giá: 1.593.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khay hành lý gập gọn
Giá: 1.140.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Hộp lạnh
Giá: 2.443.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1035 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp |
Số xy lanh | ||
Bố trí xy lanh | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 998 | |
Hệ thống nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 - 4000 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hệ thống truyền động | ||
Hộp số | Biến thiên vô cấp/ CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Lốp dự phòng | ||
Phanh | Trước | Đĩa/ Disc |
Sau | Tang trống/ Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.0 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | ||
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | ||
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Sau | Halogen | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | ||
Màu | ||
Tích hợp đèn chào mừng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | |
Sau | ||
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | ||
Ăng ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | ||
Chắn bùn | ||
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | |
---|---|---|
Trợ lực | ||
Chất liệu | Da/ Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/ Digital |
Đèn báo Eco | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Tay nắm cửa trong | ||
Hệ thống âm thanh | ||
Cửa sổ trời |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | |
Điều chỉnh ghế hành khách | ||
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | |
Hàng ghế thứ 3 | ||
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
---|---|---|
Cửa gió sau | ||
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | ||
Kết nối Bluetooth | ||
Điều khiển giọng nói | ||
Kết nối wifi | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | ||
Màn hình | 9inch | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/ With | |
Khóa cửa điện | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | ||
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Hệ thống báo động | ||
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/ With | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/ With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/ With | |
Camera lùi | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/ With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/ With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/ With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có/ With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | 2 |
Sau | 2 | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | 6 |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | ||
Túi khí rèm | ||
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | ||
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Dây đai an toàn | ||
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |
Tải catalogue