LAND CRUISER PRADO
Vững vàng vị thế
3.480.000.000₫ – 3.491.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng thể thao
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhật Bản
• Thông tin khác:
+ Số tự động 8 cấp

Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất kiêu hãnh vượt trội
Kế thừa dáng vẻ sang trọng, bề thế của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu, Land Cruiser Prado mới với sự lột xác về thiết kế, kiểu dáng hình hộp tạo cảm giác mạnh mẽ, hiện đại, trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

Ngoại thất

Đầu xe
Nắp ca-pô và lưới tản nhiệt tạo ra các đường nhấn mạnh mẽ và khỏe khoắn, làm tăng sự thể thao và thiết kế hiện đại.

Cụm đèn pha
Sử dụng công nghệ LED tiên tiến với khả năng chiếu sáng tối ưu, kết hợp với hệ thống cân bằng góc chiếu và tính năng đèn chiếu xa tự động thích ứng, tránh làm chói mắt xe đi ngược chiều, nâng cao tính an toàn, đặc biệt là vào ban đêm.

Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện được tích hợp chức năng sấy cùng tính năng tự động điều chỉnh khi lùi đảm bảo hình ảnh phản chiếu rõ ràng, hỗ trợ an toàn khi lái xe trong mọi điều kiện thời tiết.

Bánh xe lớn
Với mâm đúc đường kính 20-inch 6 chấu kép mạnh mẽ, đặc trưng cho dòng xe thể thao việt dã giúp xe ổn định và dễ điều khiển hơn, tạo cảm giác êm ái cho hành khách trên mọi địa hình.

Cửa sổ trời toàn cảnh
Tạo không gian mở cho hành khách được hòa mình với thiên nhiên trong mỗi chuyến đi.
Nội thất
Nội thất và tiện nghi
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

Nội thất

Vô lăng
Vô lăng hiện đại với 3 chấu, bọc da và tính năng chỉnh điện 4 hướng, sưởi vô lăng. Các nút bấm tích hợp điều chỉnh âm thanh, điều khiển màn hình trung tâm, tính năng TSS giúp khách hàng dễ dàng thao tác, lái xe thuận tiện hơn.

Hệ thống điều hoà
Với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau, cho phép điều chỉnh 3 vùng không khí độc lập giúp nâng cao sự tiện nghi và thoải mái cho mọi hành khách.

Cụm đồng hồ kĩ thuật số
Bảng đồng hồ 12,3'' sắc nét cùng hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái giúp khách hàng dễ dàng theo dõi, đồng thời tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất.

Hàng ghế hai
Hàng ghế hai gập 60:40 tích hợp chức năng thông gió & sưởi mang lại sự tiện nghi và thư thái cho khách hàng trên mọi hành trình.

Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng với kích thước lên tới 12,3’’ cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những tiện ích thú vị, đồng thời hỗ trợ người lái thuận tiện trong hành trình trải nghiệm.
Vận hành
Tính năng nổi bật
Vận hành

Động cơ 2.4L Turbo
Land Cruiser Prado được trang bị động cơ mới dung tích 2.4L Turbo với công suất vượt trội cùng với các công nghệ tiên tiến mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.

Hộp số tự động 8 cấp
Hộp số tự động 8 cấp đem tới khả năng điều khiển nhẹ nhàng, thoải mái cùng khả năng vận hành mượt mà trong các điều kiện địa hình.

Hệ thống treo tự thích ứng (AVS)
Hệ thống kiểm soát lực giảm chấn của bộ giảm xóc trên cả 4 bánh, đáp ứng linh hoạt các phong cách lái xe và điều kiện mặt đường, mang lại sự thoải mái vượt trội.

Hệ thống lựa chọn đa địa hình
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định thân xe.
An toàn

Hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống đưa ra cảnh báo trên gương chiếu hậu ngoài xe (đèn BSM), màn hình đa thông tin, âm thanh cảnh báo nếu có nguy cơ cao xảy ra va chạm với phương tiện đang tiếp cận, khi người trong xe đang có ý định mở cửa ra khỏi xe, giúp tránh va chạm, giảm thiểu thiệt hại với người và phương tiện.

Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt cùng với camera gắn trên kính lái để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.

Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống sử dụng camera để phát hiện khu vực có xe đi phía trước, xe đi ngược chiều, qua đó tự động tắt/bật đèn chiếu xa ở khu vực đó giúp hạn chế chói mắt cho các phương tiện khác đồng thời tối đa tầm nhìn của Khách hàng và đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.

Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4925 x 1980 x 1935 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1664/1668 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2400 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L) | |
Dung tích khoang hành lý (L) | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo |
Số xy lanh | ||
Bố trí xy lanh | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 | |
Hệ thống nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (199)267/ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 430/1700-3600 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | ||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | Số tự động 8 cấp/8AT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/60R20 | |
Lốp dự phòng | Có | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 13.8 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 8.9 | |
Kết hợp (L/100km) | 10.7 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu/ LED projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động/Auto | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | ||
Đèn báo rẽ | ||
Đèn lùi | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có/With | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Sau | Có, tích hợp gạt khi lùi | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | ||
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | Sơn đen | |
Cánh hướng gió sau | ||
Chắn bùn | Có/With | |
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
---|---|---|
Trợ lực | ||
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chống chói điện tử | |
Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình màu 12.3 inch | |
Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | ||
Bộ nhớ vị trí | Có/With | |
Chức năng thông gió | Có/With | |
Chức năng sưởi | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold | |
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập. | |
---|---|---|
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
Số loa | 14 loa JBL | |
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 12.3 inch | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | Có/With | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có/With |
Hệ thống báo động | Alarm | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có/With | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Có (4) |
Sau | Có (4) | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Có/With | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |