LAND CRUISER PRADO

Tiên phong trên mọi địa hình

2.628.000.0002.639.000.000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

    Đăng ký lái thử    Dự toán chi phí    So sánh

     

    Ngoại thất

    Ngoại thất ấn tượng

    Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

    Nội thất

    Nội thất sang trọng

    Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

    Tính năng nổi bật

    Phụ kiện

    Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và khả năng vận hành

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4840 x 1885 x 1845
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)2790
    Chiều dài cơ sở (mm)
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1585/1585
    Khoảng sáng gầm xe (mm)215
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
    Trọng lượng không tải (kg)2030-2190
    Trọng lượng toàn tải (kg)2850
    Dung tích bình nhiên liệu (L)87
    Dung tích khoang hành lý (L)
    Động cơ xăngLoại động cơ2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    Dung tích xy lanh (cc)2694
    Hệ thống nhiên liệu
    Loại nhiên liệuXăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(120)164 / 5200
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)246/3900
    Tỉ số nén
    Tốc độ tối đa 160
    Khả năng tăng tốc
    Hệ số cản khí
    Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) 
    Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
    Hộp số Số tự động 6 cấp/6AT
    Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép/Double wishbone
    SauPhụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực/Hydraulic
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
    Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp265/60R18
    Lốp dự phòngCó/With
    PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated discs
    SauĐĩa thông gió/Ventilated discs
    Tiêu chuẩn khí thải  Euro 5
    Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)15.41
    Ngoài đô thị (L/100km) 9.75
    Kết hợp (L/100km)11.83
    Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED dạng bóng chiếu/ LED projector
    Đèn chiếu xaLED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector
    Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
    Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động, loại chủ động/Auto, proactive type
    Hệ thống rửa đèn
    Tự động bật/tắt
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Đèn pha tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Chế độ điều khiển đèn tự độngChế độ tự ngắt/Auto cut
    Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó, tự động ngắt/With, auto cut
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    Cụm đèn sauĐèn vị tríLED
    Đèn phanh
    Đèn báo rẽ
    Đèn lùi
    Đèn báo phanh trên cao LED
    Đèn sương mùTrướcCó/With
    SauCó/With
    Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
    Chức năng gập điệnCó/With
    Tích hợp đèn báo rẽCó/With
    MàuCùng màu thân xe/Body colored
    Tích hợp đèn chào mừng
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
    Bộ nhớ vị trí
    Chức năng sấy gươngCó/With
    Chức năng chống bám nước
    Chức năng chống chói tự động
    Gạt mưaTrướcCảm biến tự động/Rain sensor
    SauCó/With
    Thanh cản (Giảm va chạm)Trước
    Sau
    Chức năng sấy kính sau 
    Ăng ten Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
    Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body colored
    Bộ quây xe thể thao 
    Lưới tán nhiệt Mạ crôm/Chrome plating
    Cánh hướng gió sau 
    Chắn bùn Có/With
    Ống xả kép 
    Thanh đỡ nóc xe 
    Tay láiLoại tay lái4 chấu/4-spoke
    Trợ lực
    Chất liệuBọc da/Leather
    Nút bấm điều khiển tích hợpCó/With
    Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    Lẫy chuyển số
    Bộ nhớ vị trí
    Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitron
    Đèn báo EcoCó/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
    Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động/ Electrochromic
    Tay nắm cửa trong Bạc/Silver
    Hệ thống âm thanh  Màn hình cảm ứng
    Cửa sổ trời 
    Chất liệu bọc ghế Da/Leather
    Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
    Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
    Túi đựng đồ sau lưng ghế
    Loại ghế
    Bộ nhớ vị trí
    Chức năng thông gióCó/With
    Chức năng sưởiCó/With
    Ghế sauHàng ghế thứ haiGập 40:20:40/40:20:40 fold
    Hàng ghế thứ 3Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
    Hàng ghế thứ 4
    Hàng ghế thứ 5
    Tựa tay hàng ghế sauKhay đựng ly/Glass tray
    Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
    Cửa gió sau Có/With
    Hộp làm mát Có/With
    Hệ thống âm thanhĐầu đĩa
    Số loa9
    Cổng kết nối AUXCó/With
    Cổng kết nối USBCó/With
    Kết nối BluetoothCó/With
    Điều khiển giọng nói
    Kết nối wifi
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/With
    Màn hìnhMàn hình cảm ứng
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau
    Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm 
    Khóa cửa điện Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
    Rèm che nắng kính sau 
    Rèm che nắng cửa sau 
    Hệ thống dẫn đường 
    Hiển thị thông tin trên kính lái 
    Cốp điều khiển điện 
    Hệ thống sạc không dây 
    Ga tự động Có/With
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp 
    Hệ thống báo động Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có (với còi báo động)/With (Alarm)
    Hệ thống mở khóa cần số 
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Camera lùi Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc 
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo 
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình 
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình 
    Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù 
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi 
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrước
    SauCó/With
    Góc trước
    Góc sau
    Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
    Túi khí bên hông phía trướcCó/With
    Túi khí rèmCó/With
    Túi khí bên hông phía sau
    Túi khí đầu gối người láiCó/With
    Túi khí đầu gối hành khách
    Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
    Khóa cửa an toàn 
    Khóa an toàn trẻ em 
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ 
    Cột lái tự đổ 
    Bàn đạp phanh tự đổ 

    Tải catalogue

    Leaflet-Prado.pdf