LAND CRUISER PRADO
Tiên phong trên mọi địa hình
2.628.000.000₫ – 2.639.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất ấn tượng
Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
Ngoại thất
Đèn sương mù
Đèn sương mù với thiết kế góc cạnh được mạ viền croom tôn lên vẻ khỏe khoắn và sang trọng cho chiếc xe của bạn.
Cụm đèn LED
Cụm đèn LED hậu với thiết kế 3D góc cạnh, khỏe khoắn góp phần làm tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Kính hậu
Kính hậu điều chỉnh bằng nút bấm, đóng/mở độc lập với cửa hậu giúp khách hàng dễ dàng xếp vào cũng như lấy ra khỏi xe các vật dụng nhẹ như ô dù, cần câu... một cách đơn giản, tiện lợi.
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn báo phanh trên cao sử dụng công nghệ LED giúp ổn định xe và cảnh báo các phương tiện phía sau, hơn nữa còn mang đến dáng vẻ thể thao, năng động cho xe.
Bánh xe lớn
Bánh xe lớn với mâm đúc đường kính 18-inch 6 chấu kép mạnh mẽ, đặc trưng cho dòng xe thể thao việt dã giúp xe ổn định và dễ điều khiển hơn, tạo cảm giác êm ái cho hành khách trên mọi địa hình.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện được tích hợp chức năng sấy đảm bảo hình ảnh phản chiếu chân thực rõ ràng, cùng với đèn báo rẽ LED nâng cao tính an toàn khi rẽ đồng thời tạo điểm nhấn sang trọng cho xe.
Cụm đèn pha
Cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng, tăng độ bền; với khả năng chiếu sáng tối ưu, đồng thời tích hợp chế độ điều chỉnh góc chiếu tự động, tránh làm chói mắt người đi ngược chiều; nâng cao tính an toàn, đặc biệt là vào ban đêm.
Phần đầu xe
Phần đầu xe với thiết kế nắp capo và lưới tản nhiệt mới tạo ra các đường nhấn mạnh vẻ khỏe khoắn cũng như tăng thêm vẻ sang trọng, lịch lãm của xe Land Cruiser Prado.
Nội thất
Nội thất sang trọng
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Nội thất
Tay lái
Tay lái 4 chấu bọc da tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều khiển màn hình đa thông tin, điều khiển bằng giọng nói, chức năng kiểm soát hành trình đem đến sự thuận tiện và đảm bảo an toàn, tập trung cho người lái.
Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ tích hợp màn hình hiển thị đa thông tin nhiều màu sắc không chỉ giúp khách hàng dễ dàng quan sát, theo dõi thông tin xe mà còn làm tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất xe.
Hệ thống âm thanh
Màn hình cảm ứng cùng hệ thống âm thanh 9 loa cho trải nghiệm âm thanh, hình ảnh trung thực và sống động.
Hệ thống điều hòa tự động
Hệ thống điều hoà tự động với các nút điều chỉnh hiện đại được thiết kế độc đáo với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau cho phép điều chỉnh 3 vùng không khí độc lập tạo sự thoải mái cho mọi hành khách. Ngoài ra, chế độ lọc vi bụi giúp loại bỏ những hạt bụi cực nhỏ và mùi trong xe đem lại bầu không khí trong lành.
Hộp lạnh
Hộp lạnh được tích hợp phía trong tựa tay trung tâm, giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống mát lạnh ngay trên xe.
Ghế bọc da
Ghế bọc da cao cấp đem lại sự sang trọng và cảm giác êm ái cho người dùng. Hàng ghế trước được tích hợp tính năng chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái, 4 hướng cho ghế hành khách, đảm bảo sự thoải mái, tiện nghi trong những chuyến đi dài.
Cổng AUX, USB
Cổng USB kết nối với các thiết bị giải trí cá nhân giúp hành khách thưởng thức những bản nhạc yêu thích trong mỗi chuyến đi thật dễ dàng và tiện lợi.
Tính năng nổi bật
Vận hành
Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ
Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ. Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ cấu bơm trợ lực thủy lực loại VFC (điều khiển lưu lượng dầu thay đổi). Bơm trợ lực thủy lực sẽ thay đổi lượng dầu trợ lực không chỉ theo tốc độ xe mà còn theo góc xoáy vô lăng. Nhờ đó, trợ lực lái sẽ được phát huy tác dụng tối ưu. Khi xe chạy ở tốc độ thấp, tay lái nhẹ và dễ xoay hơn giúp người lái dễ dàng điều khiển nhất là khi đưa xe vào bãi đổ xe. Đồng thời khi xe tăng tốc và chạy ở tốc độ cao, tay lái sẽ nặng và tạo cảm giác lái giúp tăng kiểm soát và độ ổn định. Thêm vào đó, tốc độ bơm trợ lực thủy lực sẽ giảm xuống khi không có bất kỳ chuyển động quay vô lăng nào, nhờ đó tiết kiệm nhiên liệu tăng đáng kể. Đặc biệt, khi công tắc hộp số phụ ở chế độ L4L, bơm trợ lực sẽ ngắt chức năng điều chỉnh theo góc xoay và chỉ thay đổi theo tốc độ xe để đạt hiệu suất tốt nhất khi lái xe qua địa hình phức tạp.
Hệ thống truyền động 4 bánh (4WD)
Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và độ ổn định của xe, giúp người lái dễ dàng chủ động lái xe vượt qua mọi địa hình.
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng điều khiển chiếc Prado việt dã, mạnh mẽ, năng động.
Động cơ 2TR-FE 2.7L
Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho phép tăng tốc êm ái và mạnh mẽ, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí xả.
An toàn
Hệ thống túi khí
Trong trường hợp không may xảy ra va chạm đến mức thiết kế, các tín hiệu bung túi khí sẽ được phát ra. Tùy theo vị trí & mức độ va chạm, 2 túi khí phía trước sẽ bung ra bảo vệ phần đầu và ngực người lái & hành khách phía trước cùng với túi khí bên hông; đồng thời túi khí đầu gối giúp bảo vệ chân người lái không bị chạm vào chân ga cũng như các thiết bị khác. Ngoài ra, túi khí rèm trên cửa sổ 2 bên cũng sẽ được kích hoạt để bảo vệ hành khách trên xe khi xảy ra va chạm xe lật úp hoặc lộn vòng. Với hệ thống túi khí & dây đai an toàn tiên tiến, người lái và hành khách trên xe sẽ hoàn toàn yên tâm khi được bảo vệ tối đa trong các tình huống va chạm.
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép, và thanh cân bằng, hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên đảm bảo độ ổn định ưu việt.
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC tự động giảm công suất động cơ và tự động phanh ở các bánh xe trước và sau khi có hiện tượng thiếu lái và lái quá đà lúc vào cua nhằm ngăn ngừa hiện tượng chệch hướng.
Hệ thống an toàn
Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động giúp xe cân bằng tốt và ổn định tại mọi trạng thái vận hành của xe như chạy thẳng, vào cua, khi phanh. Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe. Khi xe vào cua, Hệ thống kiểm soát ổn định VSC sẽ điều khiển công suất động cơ và lực phanh ở các bánh xe. Khi người lái đạp phanh, Hệ thống chống bó cứng phanh ABS kết hợp với Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD và Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA giúp phanh chắc chắn, ổn định.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030-2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Số xy lanh | ||
Bố trí xy lanh | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Hệ thống nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (120)164 / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 246/3900 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | 160 | |
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | ||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Có/With | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 15.41 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.75 | |
Kết hợp (L/100km) | 11.83 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | ||
Đèn báo rẽ | ||
Đèn lùi | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Tích hợp đèn chào mừng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Sau | Có/With | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | Mạ crôm/Chrome plating | |
Cánh hướng gió sau | ||
Chắn bùn | Có/With | |
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
---|---|---|
Trợ lực | ||
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic | |
Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng | |
Cửa sổ trời |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | Có/With | |
Chức năng sưởi | Có/With | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40/40:20:40 fold |
Hàng ghế thứ 3 | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold | |
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly/Glass tray |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows | |
---|---|---|
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
Số loa | 9 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | ||
Kết nối wifi | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | ||
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | Có/With | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Hệ thống báo động | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | |
Sau | Có/With | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |