LAND CRUISER PRADO

Vững vàng vị thế

3.480.000.0003.491.000.000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng thể thao
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhật Bản
• Thông tin khác:
+ Số tự động 8 cấp

    Đăng ký lái thử    Dự toán chi phí    So sánh

     

    Ngoại thất

    Ngoại thất kiêu hãnh vượt trội

    Kế thừa dáng vẻ sang trọng, bề thế của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu, Land Cruiser Prado mới với sự lột xác về thiết kế, kiểu dáng hình hộp tạo cảm giác mạnh mẽ, hiện đại, trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.

    Nội thất

    Nội thất và tiện nghi

    Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.

    Tính năng nổi bật

    Phụ kiện

    Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và khả năng vận hành

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4925 x 1980 x 1935
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    Chiều dài cơ sở (mm)2850
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1664/1668
    Khoảng sáng gầm xe (mm)215
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)6.4
    Trọng lượng không tải (kg)2400
    Trọng lượng toàn tải (kg)3000
    Dung tích bình nhiên liệu (L)Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L)
    Dung tích khoang hành lý (L)
    Động cơ xăngLoại động cơT24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    Dung tích xy lanh (cc)2393
    Hệ thống nhiên liệu
    Loại nhiên liệuXăng
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(199)267/ 6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)430/1700-3600
    Tỉ số nén
    Tốc độ tối đa
    Khả năng tăng tốc
    Hệ số cản khí
    Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) 
    Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
    Hộp số Số tự động 8 cấp/8AT
    Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép/Double wishbone
    SauLiên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc
    Kích thước lốp265/60R20
    Lốp dự phòng
    PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated discs
    SauĐĩa thông gió/Ventilated discs
    Tiêu chuẩn khí thải  Euro 5
    Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)13.8
    Ngoài đô thị (L/100km)8.9
    Kết hợp (L/100km)10.7
    Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED dạng bóng chiếu/ LED projector
    Đèn chiếu xaLED dạng bóng chiếu/ LED projector
    Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
    Hệ thống cân bằng góc chiếuTự động/Auto
    Hệ thống rửa đèn
    Tự động bật/tắt
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Đèn pha tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Chế độ điều khiển đèn tự độngChế độ tự ngắt/Auto cut
    Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó, tự động ngắt/With, auto cut
    Hệ thống cân bằng đèn pha
    Cụm đèn sauĐèn vị tríLED
    Đèn phanh
    Đèn báo rẽ
    Đèn lùi
    Đèn báo phanh trên cao LED
    Đèn sương mùTrướcCó/With
    SauCó/With
    Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
    Chức năng gập điệnCó/With
    Tích hợp đèn báo rẽCó/With
    MàuCùng màu thân xe/Body colored
    Tích hợp đèn chào mừngCó/With
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùiCó/With
    Bộ nhớ vị tríCó/With
    Chức năng sấy gươngCó/With
    Chức năng chống bám nước
    Chức năng chống chói tự động
    Gạt mưaTrướcCảm biến tự động/Rain sensor
    SauCó, tích hợp gạt khi lùi
    Thanh cản (Giảm va chạm)Trước
    Sau
    Chức năng sấy kính sau 
    Ăng ten Vây cá
    Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body colored
    Bộ quây xe thể thao 
    Lưới tán nhiệt Sơn đen
    Cánh hướng gió sau 
    Chắn bùn Có/With
    Ống xả kép 
    Thanh đỡ nóc xe 
    Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke
    Trợ lực
    Chất liệuBọc da/Leather
    Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS
    Điều chỉnhChỉnh điện 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    Lẫy chuyển số
    Bộ nhớ vị trí
    Cụm đồng hồLoại đồng hồDigital
    Đèn báo EcoCó/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
    Gương chiếu hậu trong Gương chống chói điện tử
    Tay nắm cửa trong Bạc/Silver
    Hệ thống âm thanh Màn hình màu 12.3 inch
    Cửa sổ trời 
    Chất liệu bọc ghế Da/Leather
    Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
    Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
    Túi đựng đồ sau lưng ghế
    Loại ghế
    Bộ nhớ vị tríCó/With
    Chức năng thông gióCó/With
    Chức năng sưởiCó/With
    Ghế sauHàng ghế thứ hai Gập 60:40
    Hàng ghế thứ 3Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
    Hàng ghế thứ 4
    Hàng ghế thứ 5
    Tựa tay hàng ghế sau
    Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng độc lập.
    Cửa gió sau Có/With
    Hộp làm mát Có/With
    Hệ thống âm thanhĐầu đĩa
    Số loa14 loa JBL
    Cổng kết nối AUX
    Cổng kết nối USBCó/With
    Kết nối BluetoothCó/With
    Điều khiển giọng nóiCó/With
    Kết nối wifi
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/With
    Màn hìnhMàn hình cảm ứng 12.3 inch
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau
    Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
    Khóa cửa điện Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
    Rèm che nắng kính sau 
    Rèm che nắng cửa sau 
    Hệ thống dẫn đường 
    Hiển thị thông tin trên kính lái 
    Cốp điều khiển điện 
    Hệ thống sạc không dây 
    Ga tự động Có/With
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp Có/With
    Hệ thống báo động Alarm
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có (với còi báo động)/With (Alarm)
    Hệ thống mở khóa cần số 
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Camera lùi Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Có/With
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình 
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình 
    Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù Có/With
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcCó (4)
    SauCó (4)
    Góc trước
    Góc sau
    Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/With
    Túi khí bên hông phía trướcCó/With
    Túi khí rèmCó/With
    Túi khí bên hông phía sau
    Túi khí đầu gối người láiCó/With
    Túi khí đầu gối hành kháchCó/With
    Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
    Khóa cửa an toàn 
    Khóa an toàn trẻ em 
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
    Cột lái tự đổ Có/With
    Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

    Tải catalogue

    catalog-1.pdf