INNOVA CROSS
Chọn thông minh, chọn bản lĩnh
810.000.000₫ – 818.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thư viện
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ngoại thất
Đầu xe
Thiết kế đầu xe gồm lưới tản nhiệt lục giác nối liền với đèn LED hai bên giúp xe thể thao, mạnh mẽ.
Thân xe
Thiết kế mới với chiều dài vượt trội tạo không gian ngồi thoải mái cho hành khách. Phần thân xe với các đường gân dập nổi giúp xe nổi bật và bề thế hơn.
Mâm xe
Mâm xe hợp kim mạ bạc 5 chấu bắt mắt, kích thước 17 inch giúp xe nổi bật hơn trên mọi hành trình.
Cụm đèn trước
Hệ thống đèn sử dụng công nghệ LED chiếu sáng tối ưu tạo diện mạo mới hài hòa hơn.
Cụm đèn sau
Thiết kế dải LED mỏng kéo dài theo chiều ngang cho tổng thể sắc nét và thu hút.
Nội thất
Nội thất
Tay lái
Màn hình hiển thị
Ghế lái
Khoang hành khách
Khoang hành lý
Kết cấu bọc ghế & màu sắc
Lẫy chuyển số
Màn hình giải trí
Chế độ sofa
Tính năng nổi bật
An toàn
Camera toàn cảnh 360
Hỗ trợ người lái xe an toàn bằng cách giúp người lái quan sát rõ các chướng ngại vật, từ đó tránh được những va chạm không đáng có khi di chuyển hoặc đỗ xe trong khu vực hẹp.
Túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp bảo vệ người lái và các hành khách trên xe trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Tiện ích
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giảm khoảng trống giữa lưng và ghế, giúp bảo vệ cột sống.
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bộ hỗ trợ khẩn cấp gồm: 1) Dây sạc ắc quy: chịu được độ cứng tốt hơn cao su, đầu kẹp sạc không bị ăn mòn bởi axit. 2) Đèn pin cầm tay: được làm từ nhựa PA là vật liệu rất mềm dẻo & chịu được nhiệt độ cao. 3) Dây kéo: Khả năng thu hồi của dây kéo giúp cho dây không bị rơi xuống đất khi kéo xe. 4) Tam giác phản quang an toàn: Vật liệu phản quang giúp dễ quan sát hơn trong cả điều kiện ngày/ đêm.
Bơm lốp điện tử
Giá: 1.593.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bơm điện được thiết kế có thể bơm căng lốp xe một cách nhanh nhất. Bơm điện với thiết kế nhỏ gọn nên có thể sử dụng bất cứ khi nào, tại bất cứ nơi đâu nhờ có hệ thống châm thuốc lá thích hợp với mọi loại xe.
Khóa lốp dự phòng (Loại PAD)
Giá: 1.729.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Khóa lốp dự phòng dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu nguy cơ mất trộm lốp xe dự phòng vì công cụ thông thường không thể tháo lốp dự phòng ra khỏi xe khi có khóa lốp dự phòng.
Khóa lốp dự phòng (Loại PLUG)
Giá: 1.713.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Khóa lốp dự phòng dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu nguy cơ mất trộm lốp xe dự phòng vì công cụ thông thường không thể tháo lốp dự phòng ra khỏi xe khi có khóa lốp dự phòng.
Thảm lót sàn (Nỉ)
Giá: 1.266.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thảm lót sàn được thiết kế ôm khít sàn xe giúp che chắn và tránh bụi bẩn rơi xuống sàn, bảo vệ sàn sạch sẽ. Thảm có thể tháo rời để vệ sinh.
Hộp lạnh
Giá: 2.443.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế an toàn tuyệt đối, tương thích với hệ thống điện của xe, loại bỏ tất cả các nguy cơ gây cháy nổ khi sử dụng. Dễ dàng cố định vào xe nhờ dây đai an toàn hoặc dây đeo vai cá nhân. Có thể dùng như tựa tay nếu đặt ở hàng ghế sau.
Nội thất
Khay hành lý
Giá: 1.045.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế mới mẻ với thiết kế có tay cầm giúp thuận tiện hơn khi di chuyển khay hành lý. Thành khay đựng hành lý được thiết kế khá cao giúp ngăn nước, chất lỏng tràn vào cốp xe. Dễ làm sạch.
Ốp bật lên xuống không đèn
Giá: 2.578.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Dễ dàng lắp đặt & thay thế. Tăng tính thẩm mỹ cho xe. Bảo vệ phần dưới của khung cửa khỏi trầy xước.
Ngoại thất
Ốp trang trí đèn hậu mạ Crôm
Giá: 6.516.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế vừa vặn hoàn hảo với đèn hậu của xe, không làm ảnh hưởng tới vùng chiếu sáng của đèn. Lớp mạ Chrome cho bề mặt sáng bóng bền màu, không bị ố vàng bởi tác động của thời tiết.
Ốp viền cửa hậu mạ Crôm
Giá: 2.896.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế hài hòa, đồng bộ với cản sau của xe. Lớp mạ Chrome cho bề mặt sáng bóng bền màu, không bị ố vàng bởi tác động của thời tiết. Tăng vẻ uy lực, mạnh mẽ cho xe.
Chắn bùn trước sau
Giá: 818.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế hài hòa, đồng bộ với xe. Dễ dàng lắp đặt & thay thế.
Vè chè mưa
Giá: 1.210.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Kiểu dáng mềm mại, hài hòa với thiết kế của xe. Bề mặt trơn nhẵn, độ dày ổn định. Không ngả màu, bền dưới tác động của thời tiết.
Ốp viền biển số mạ Crôm
Giá: 2.635.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế hài hòa, đồng bộ với xe. Lớp mạ Chrome cho bề mặt sáng bóng bền màu, không bị ố vàng bởi tác động của thời tiết. Tăng vẻ uy lực, mạnh mẽ cho xe.
Ốp trang trí nóc xe
Giá: 7.151.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ ốp tay cửa mạ Crôm – 4 cửa
Giá: 5.672.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4755 x 1845 x 1790 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.67 | |
Trọng lượng không tải (kg) | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 128 (172)/6600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 205/4500-4900 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Torsion Beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | ||
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.7 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.3 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.2 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | ||
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | ||
Đèn lùi | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Sau | Có (Gián đoạn) | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | Có | |
Chắn bùn | ||
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
---|---|---|
Trợ lực | Thủy lực | |
Chất liệu | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | TFT 7 inch |
Đèn báo Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | ||
Hệ thống âm thanh | ||
Cửa sổ trời | Không |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động | |
---|---|---|
Cửa gió sau | Có | |
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Điều khiển giọng nói | ||
Kết nối wifi | ||
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có | |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 10.1 inch | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | Không | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khóa cửa điện | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | Có | |
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Hệ thống báo động | Có | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | 4 |
Sau | 4 | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm (7 vị trí) | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |