COROLLA CROSS HEV
Đỉnh cao phong cách
905.000.000₫ – 913.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất ấn tượng, năng động
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt tổ ong hoàn toàn mới
Mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài đầy ấn tượng.
Mâm xe 18 inch
Màu sắc đen trắng tương phản, góp phần tạo nên diện mạo vừa mạnh mẽ vừa sang trọng.
Cụm đèn LED kiểu mới tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy
Tăng thêm sự mạnh mẽ, đường nét thể thao cho phần đầu xe.
Đèn đuôi xe thiết kế mới
Tạo điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe.
Cốp điện đóng/ mở rảnh tay
Thao tác đóng và mở cốp trở nên dễ dàng và tiện lợi với tính năng Mở cốp rảnh tay nhờ cảm biến ở đuôi xe.
Kính trần toàn cảnh
Rèm điều khiển đóng/mở, giúp không gian trở nên thoáng đãng, tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Nội thất
Không gian vượt chuẩn
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Nội thất
Camera 360
Hỗ trợ người lái quan sát không gian xung quanh xe tránh vật cản ở các điểm mù vật lý, tăng tính an toàn khi lái.
Khoang chứa đồ rộng rãi, linh hoạt
Khoang hành lý với dung tích 440l cùng hàng ghế sau tùy chỉnh độ gập 60:40 cho phép bạn tận dụng tối đa không gian.
Ghế bọc da
Chất liệu ghế da cao cấp tôn lên sự sang trọng cho tổng thể nội thất xe.
Phanh tay điện tử
Hệ thống phanh tay điện tử và tự động giữ phanh đặt ở vị trí thuận lợi cho người lái, đảm bảo an toàn khi dừng đỗ xe ở bất cứ nơi đâu.
Cửa gió sau, cổng sạc USB-C
Cửa gió cùng cổng sạc USB-C được trang bị ở hàng ghế sau, giúp tăng khả năng làm mát nhanh và kết nối tiện lợi.
Màn hình giải trí
Màn hình cảm ứng nổi với giao diện trực quan mang đến trải nghiệm giải trí đẳng cấp, cho người lái thưởng thức âm nhạc mọi lúc mọi nơi.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3-inch giúp người lái thuận tiện nắm bắt các thông số vận hành chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
Sạc không dây
Sạc không dây được bố trị thuận tiện ngay vị trí người lái, giúp bạn luôn sẵn sàng kết nối trên mọi hành trình.
Tính năng nổi bật
Vận hành
Hệ thống Hybrid
Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu tối ưu.
Động cơ 2ZR-FXE
Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình Atkinson đem lại hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số
Hộp số Hybrid trên Corolla Cross có thiết kế nhẹ, nhỏ gọn mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu, êm ái và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
An toàn
Phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB)
Hạn chế công suất động cơ và điều khiển phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm với vật thể phía trước hoặc sau trọng điều kiện lái xe ở tốc độ thấp hoặc lùi xe, đỗ xe.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Phát hiện các xe di chuyển đến gần trong vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái.
Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh, hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Bộ nâng cấp
Ốp cản sau (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cửa sau (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cản trước (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cột chữ C (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Bộ tiện ích
Phim dán bảo vệ hõm tay cửa
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.
Sạc không dây
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.
Vè che mưa
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.
Khay hành lý
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.
Điện tử
Camera hành trình trước
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.
Máy lọc không khí Ion âm
Giá: 1.757.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Sử dụng công nghệ Ion âm, giúp khử khuẩn, loại bỏ bụi bẩn và làm sạch không khí.
Camera hành trình trước
Giá: 3.736.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Lưu trữ mọi thước phim trên hành trình của bạn.
Còi xe cao cấp
Giá: 1.797.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại âm thanh giống như xe hạng sang.
Tiện ích
Khay hành lý gập gọn
Giá: 1.140.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Tăng thêm diện tích trữ đồ đạc trong cốp xe và ngăn đồ đạc rơi ra khi mở cốp hoặc cửa sau.
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chăm sóc và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp.
Bạt phủ xe
Giá: 2.050.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chăm sóc và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp.
Bơm điện
Giá: 1.593.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chăm sóc và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp.
Lưới khoang hàng lí trái/phải
Giá: 756.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Tăng thêm diện tích trữ đồ đạc trong cốp xe và ngăn đồ đạc rơi ra khi mở cốp hoặc cửa sau.
Sạc không dây
Giá: 3.789.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Hỗ trợ sạc nhanh
Khay hành lý
Giá: 1.271.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Cố định hành lý không bị dịch chuyển khi xe di chuyển.
Nội thất
Lưới khoang hàng lí ngang
Giá: 1.047.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Tăng thêm diện tích trữ đồ đạc trong cốp xe và ngăn đồ đạc rơi ra khi mở cốp hoặc cửa sau.
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giảm khoảng trống giữa tựa lưng và lưng ghế, giúp bảo vệ cột sống.
Ốp bậc lên xuống bảo vệ cản sau
Giá: 1.490.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ phần dưới của khung cửa khỏi bị trầy xước.
Ốp bậc lên xuống 4 cửa (không đèn)
Giá: 1.943.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ phần dưới của khung cửa khỏi bị trầy xước.
Ngoại thất
Ốp cản trước (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.629.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp sườn xe (màu Ghi)
Giá: 4.441.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp sườn xe (màu Xanh biển)
Giá: 4.441.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cản sau (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.108.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cửa sau (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 1.471.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cột chữ C (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.283.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.162.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.038.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cản sau (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.482.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cửa sau (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 1.464.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cột chữ C (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.479.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp trang trí lưới tản nhiệt (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.196.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cản sau (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.108.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cột chữ C (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.283.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Ốp cản trước (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 1.943.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Bảo vệ mép cửa
Giá: 596.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chống va đập, trầy xước xe khi mở cửa.
Vè che mưa
Giá: 1.474.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được thiết kế để phù hợp hoàn hảo với đường cong của xe.
Vè che mưa (mạ Crôm)
Giá: 2.964.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được thiết kế để phù hợp hoàn hảo với đường cong của xe.
Hõm tay nắm cửa dạng vân Cacbon (cao su)
Giá: 1.265.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.
Hõm tay nắm cửa dạng vân (màu Bạc) (cao su)
Giá: 1.265.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.
Ốp hõm tay nắm cửa (mạ Crôm, màu Ghi đậm)
Giá: 2.437.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.
Ốp hõm tay nắm cửa (mạ Crôm)
Giá: 2.046.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.
Phim dán bảo vệ hõm tay nắm cửa
Giá: 435.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho hõm tay nắm cửa.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1560/1570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 142/3600 | |
Tỉ số nén | 13 | |
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 3.01 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.05 | |
Kết hợp (L/100km) | 3.67 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | ||
Tích hợp đèn chào mừng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | ||
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | ||
Chắn bùn | ||
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
---|---|---|
Trợ lực | ||
Chất liệu | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | |
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/Digital |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | ||
Hệ thống âm thanh | ||
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | Thường | |
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Hàng ghế thứ 3 | ||
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng/Auto dual mode | |
---|---|---|
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Cảm ứng 9" |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Màn hình | Cảm ứng 9"/9" Touch screen | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | Có/With | |
Ga tự động | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | |
Sau | Có/With | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |