ALPHARD HEV

Đẳng cấp thương gia

4.475.000.0004.486.000.000

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp

    Đăng ký lái thử    Dự toán chi phí    So sánh

     

    Ngoại thất

    Dấu ấn thượng lưu

    Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

    Nội thất

    Phong thái thượng lưu

    Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật.

    Tính năng nổi bật

    Phụ kiện

    Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và khả năng vận hành

    Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)5010 x 1850 x 1950
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)3005 x 1660 x 1360
    Chiều dài cơ sở (mm)3000
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1605/1625
    Khoảng sáng gầm xe (mm)161
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.88
    Trọng lượng không tải (kg)2258
    Trọng lượng toàn tải (kg)2830
    Dung tích bình nhiên liệu (L)60
    Dung tích khoang hành lý (L)
    Động cơ xăngLoại động cơ2.5 HEV, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i)
    Số xy lanh4 xy lanh/4 cylinders
    Bố trí xy lanhThẳng hàng
    Dung tích xy lanh (cc)2487
    Hệ thống nhiên liệuPhun xăng trực tiếp/ D-4S
    Loại nhiên liệuXăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(138)185/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)233/4300-4500
    Tỉ số nén
    Tốc độ tối đa
    Khả năng tăng tốc
    Hệ số cản khí
    Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
    Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) 
    Hệ thống truyền động 
    Hộp số Số tự động vô cấp
    Hệ thống treoTrướcĐộc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
    SauTay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
    Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp225/55R19
    Lốp dự phòngT165/80D17, Mâm đúc
    PhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    SauĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
    Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)5.8
    Ngoài đô thị (L/100km)5.44
    Kết hợp (L/100km)5.59
    Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLED projector/LED dạng bóng chiếu
    Đèn chiếu xaLED projector/LED dạng bóng chiếu
    Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
    Hệ thống cân bằng góc chiếuAuto/Tự động
    Hệ thống rửa đèn
    Tự động bật/tắtCó/With
    Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
    Đèn pha tự động
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Chế độ điều khiển đèn tự độngCó/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó/With
    Hệ thống cân bằng đèn phaTự động
    Cụm đèn sauĐèn vị trí
    Đèn phanh
    Đèn báo rẽ
    Đèn lùi
    Đèn báo phanh trên cao LED
    Đèn sương mùTrướcLED
    SauKhông có/Without
    Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/With
    Chức năng gập điệnTự động
    Tích hợp đèn báo rẽCó/With
    MàuCùng màu thân xe/Body color
    Tích hợp đèn chào mừng
    Chức năng tự điều chỉnh khi lùiCó/With
    Bộ nhớ vị tríCó/With
    Chức năng sấy gươngCó/With
    Chức năng chống bám nước
    Chức năng chống chói tự động
    Gạt mưaTrướcTự động, cảm biến mưa
    SauRửa kính, gián đoạn
    Thanh cản (Giảm va chạm)Trước
    Sau
    Chức năng sấy kính sau 
    Ăng ten In trên kính
    Tay nắm cửa ngoài Mạ Crom
    Bộ quây xe thể thao 
    Lưới tán nhiệt 
    Cánh hướng gió sau 
    Chắn bùn 
    Ống xả kép 
    Thanh đỡ nóc xe 
    Tay láiLoại tay lái3 chấu, có sưởi
    Trợ lực
    Chất liệuBọc da, vân gỗ
    Nút bấm điều khiển tích hợpCảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái)
    Điều chỉnhChỉnh điện 4 hướng
    Lẫy chuyển số
    Bộ nhớ vị trí
    Cụm đồng hồLoại đồng hồKỹ thuật số
    Đèn báo EcoCó/With
    Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
    Gương chiếu hậu trong Kỹ thuật số chống chói tự động
    Tay nắm cửa trong 
    Hệ thống âm thanh 
    Cửa sổ trời  Kính trần xe độc lập
    Chất liệu bọc ghế Da cao cấp
    Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng
    Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 4 hướng
    Túi đựng đồ sau lưng ghế
    Loại ghế
    Bộ nhớ vị tríCó/With (3 positions)
    Chức năng thông gióCó/With
    Chức năng sưởiCó/With
    Ghế sauHàng ghế thứ haiGhế thương gia chỉnh điện 8 hướng, có đệm chân chỉnh điện, bộ nhớ vị trí, massage và bàn xoay có gương
    Hàng ghế thứ 3Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up
    Hàng ghế thứ 4
    Hàng ghế thứ 5
    Tựa tay hàng ghế sau
    Hệ thống điều hòa Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí
    Cửa gió sau 
    Hộp làm mát 
    Hệ thống âm thanhĐầu đĩaMàn hình cảm ứng 14”
    Số loa15 loa JBL
    Cổng kết nối AUXCó/With
    Cổng kết nối USBCó/With
    Kết nối BluetoothCó/With
    Điều khiển giọng nóiTiếng anh
    Kết nối wifiCó/With
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/With
    Màn hìnhMàn hình cảm ứng 10.5”/ 10.5” touch screen
    Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau
    Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
    Khóa cửa điện Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (auto& jam protection at all window)
    Rèm che nắng kính sau Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)/With (both rear 2 and rear 3)
    Rèm che nắng cửa sau 
    Hệ thống dẫn đường 
    Hiển thị thông tin trên kính lái Có/With
    Cốp điều khiển điện Có/With
    Hệ thống sạc không dây Có/With
    Ga tự động Có/With
    Hệ thống theo dõi áp suất lốp Có/With
    Hệ thống báo động Có/With
    Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
    Hệ thống mở khóa cần số 
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
    Camera lùi Có (camera 360)/(Panoramic view mirror)
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With
    Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Có/With
    Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình 
    Hệ thống lựa chọn đa địa hình 
    Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù Có/With
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcCó (2)/With
    SauCó (2)/With
    Góc trướcCó (2)/With
    Góc sauCó (2)/With
    Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)/With
    Túi khí bên hông phía trướcCó (2)/With
    Túi khí rèmCó (2)/With
    Túi khí bên hông phía sau
    Túi khí đầu gối người láiCó (1)/With
    Túi khí đầu gối hành khách
    Dây đai an toàn 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí
    Khóa cửa an toàn 
    Khóa an toàn trẻ em 
    Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ 
    Cột lái tự đổ 
    Bàn đạp phanh tự đổ 

    Tải catalogue

    96A7FC0999407D56C7D0F4FCB383C450.pdf