WIGO 5MT
Gọn nhỏ lướt phố
352.000.000₫
WIGO 5MT
Gọn nhỏ lướt phố
352.000.000 VNĐ
Số chỗ ngồi : 5 chỗ
Kiểu dáng : Hatchback
Nhiên liệu : Xăng
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
Thông tin khác
Số sàn 5 cấp

Thư viện
Ngoại thất
DIỆN MẠO MỚI NĂNG ĐỘNG KHỎE KHOẮN
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.

Ngoại thất

Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe với các đường nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên.

Đầu xe
Cụm lưới nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng thang đánh bại kết hợp với cụm đèn trước sắc màu mang lại vẻ ngoài thu hút và đầy mê hoặc.

Cụm đèn sau
Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.

Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ xa và chiếu sáng tốt.

Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm phần cá tính cho xe.

Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho người lái.

Mâm xe
Mâm xe mới có hình dáng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn.

Lưới tản nhiệt
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.
Nội thất
CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN
Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.

Nội thất

Khoang hành lí
Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời khoảng cách khoang hành lí tới mặt đất thấp giúp cho việc chất, dỡ hành lí thêm dễ dàng.

Tay lái
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa hóa tiện ích sử dụng.

Màn hình DVD
Màn hình cảm ứng với kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe

Nút bấm khởi động
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.

Hệ thống điều hòa
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.

Đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
Tính năng nổi bật
Vận hành

Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.

Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.

Thiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
An toàn

Dây đeo an toàn
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.

Hệ thống chống bó cứng phanh
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.

ISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến đi.

Túi khí
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) giúp người lái an tâm khi di chuyển.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Phụ kiện trang trí

Logo TRD
Giá: 689.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Độ bền và độ bám dính cao. Đem lại vẻ thể thao và khỏe khoắn cho xe.

Tem dán sườn xe TRD (Màu ghi)
Giá: 689.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được sản xuất từ nhựa PVC cao cấp. Độ bền và độ bám dính cao. Đem lại vẻ thể thao và khỏe khoắn cho xe.

Tem dán sườn xe TRD (Màu đen)
Giá: 689.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được sản xuất từ nhựa PVC cao cấp. Độ bền và độ bám dính cao. Đem lại vẻ thể thao và khỏe khoắn cho xe.
Tiện ích

Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giảm khoảng trống giữa lưng và ghế, giúp bảo vệ cột sống.

Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: 1) Dây sạc ắc quy: chịu được độ cứng tốt hơn cao su, đầu kẹp sạc không bị ăn mòn bởi axit. 2) Đèn pin cầm tay: được làm từ nhựa PA là vật liệu rất mềm dẻo & chịu được nhiệt độ cao. 3) Dây kéo: Khả năng thu hồi của dây kéo giúp cho dây không bị rơi xuống đất khi kéo xe. 4) Tam giác phản quang an toàn: Vật liệu phản quang giúp dễ quan sát hơn trong cả điều kiện ngày/ đêm.

Bơm điện
Giá: 1.593.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được thiết kế để có thể bơm căng lốp xe một cách nhanh nhất. Nhỏ gọn nên có thể sử dụng bất cứ khi nào, tại bất cứ nơi đâu nhờ có hệ thống châm thuốc lá thích hợp với mọi loại xe.

Đo áp suất lốp
Giá: 276.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng.

Khay hành lý gập gọn
Giá: 1.140.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giúp sắp xếp và bảo quản đồ đạc một cách thuận tiện, ngăn nắp, gọn gàng trong khoang hành lý.

Hộp lạnh
Giá: 2.443.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Dùng để làm lạnh, giữ lạnh (ở nhiệt độ 15-20°C) hoặc giữ ấm ở nhiệt độ tối đa là 65°C. Không sử dụng chất làm lạnh Peliet.
Ngoại thất

Ốp cản sau TRD
Giá: 6.496.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế hài hòa với tổng thể, đem lại vẻ thể thao và khỏe khoắn cho xe. Sử dụng vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống được lực va đập lớn.

Ốp hướng gió sườn xe (bao gồm Trái Phải)
Giá: 7.590.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế hài hòa với tổng thể, tăng thêm vẻ đẹp và sự sang trọng cho xe. Vật liệu chất lượng cao, chịu nhiệt và chống trầy xước, ăn mòn.

Ốp cản trước
Giá: 6.336.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế hài hòa với tổng thể, đem lại vẻ thể thao và khỏe khoắn cho xe. Sử dụng vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống được lực va đập lớn.

Ốp trang trí sườn xe
Giá: 1.402.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Thiết kế theo đường dập nổi 3D của thân xe tạo sự, khỏe khoắn, trẻ trung. Dễ lắp đặt, không phải khoan vào thân xe.

Mi che mưa
Giá: 1.366.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ xe khỏi mưa hắt và ánh nắng mặt trời. Chất liệu nhựa cao cấp, chịu được mọi điều kiện khí hậu.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3660 x 1600 x 1520 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1940 x 1365 x 1235 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1410/1405 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 33 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 3NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (65)87/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 108/4200 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel | |
Phanh | Trước | Phanh đĩa/Disc |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 6,8 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4,21 | |
Kết hợp (L/100km) | 5,16 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu/Projector |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiều/Reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | ||
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | ||
Đèn báo rẽ | ||
Đèn lùi | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
Tích hợp đèn chào mừng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn/Intermittent |
Sau | Gián đoạn/Intermittent | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | Có/With | |
Chắn bùn | ||
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
---|---|---|
Trợ lực | Điện/EPS | |
Chất liệu | Nhựa/Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh/Audio system | |
Điều chỉnh | Không có/Without | |
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating | |
Hệ thống âm thanh | Kết nối điện thoại thông minh: không | |
Cửa sổ trời |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | Có/With | |
Loại ghế | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập hoàn toàn/United fold |
Hàng ghế thứ 3 | ||
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa | Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool | |
---|---|---|
Cửa gió sau | ||
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7inch |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Không/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Không/Without | |
Kết nối wifi | Không/Without | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Không/Without | |
Màn hình | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Hệ thống báo động | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | |
Sau | 2 | |
Góc trước | ||
Góc sau |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | ||
Túi khí rèm | ||
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | ||
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 | |
Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau/Rear only | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |