COROLLA CROSS 1.8G
Dẫn đầu xu thế
760.000.000₫ – 768.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp/CVT

Thư viện
Ngoại thất
Nội thất
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Nội thất

Thiết kế tiện nghi
Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng trần xe lớn. Cửa kính lớn kết hợp cùng cửa sổ trời mang đến không gian khoáng đạt cho người ngồi trên xe.

Cửa sau rộng rãi
Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ nhỏ.

Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.

Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.

Bảng đồng hồ
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách chính xác, rõ ràng và nhanh chóng.
Tính năng nổi bật
Vận hành

Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.

Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.

Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.
An toàn

Túi khí SRS
Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.

Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Bộ nâng cấp

Ốp cản sau (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp trang trí lưới tản nhiệt (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cửa sau (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cản trước (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cột chữ C (mạ Crôm)
Giá: 10.125.500₫
Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.
Bộ tiện ích

Phim dán bảo vệ hõm tay cửa
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.

Sạc không dây
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.

Vè che mưa
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.

Khay hành lý
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.
Điện tử

Camera hành trình trước
Giá: 9.633.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Mang lại đầy đủ tiện ích cho chiếc xe của bạn.

Máy lọc không khí Ion âm
Giá: 1.757.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Sử dụng công nghệ Ion âm, giúp khử khuẩn, loại bỏ bụi bẩn và làm sạch không khí.

Camera hành trình trước
Giá: 3.736.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Lưu trữ mọi thước phim trên hành trình của bạn.

Còi xe cao cấp
Giá: 1.797.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại âm thanh giống như xe hạng sang.
Tiện ích

Khay hành lý gập gọn
Giá: 1.140.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Tăng thêm diện tích trữ đồ đạc trong cốp xe và ngăn đồ đạc rơi ra khi mở cốp hoặc cửa sau.

Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chăm sóc và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp.

Bạt phủ xe
Giá: 2.050.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chăm sóc và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp.

Bơm điện
Giá: 1.593.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chăm sóc và hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp.

Lưới khoang hàng lí trái/phải
Giá: 756.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Tăng thêm diện tích trữ đồ đạc trong cốp xe và ngăn đồ đạc rơi ra khi mở cốp hoặc cửa sau.

Sạc không dây
Giá: 3.789.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Hỗ trợ sạc nhanh

Khay hành lý
Giá: 1.271.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Cố định hành lý không bị dịch chuyển khi xe di chuyển.
Nội thất

Lưới khoang hàng lí ngang
Giá: 1.047.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Tăng thêm diện tích trữ đồ đạc trong cốp xe và ngăn đồ đạc rơi ra khi mở cốp hoặc cửa sau.

Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giảm khoảng trống giữa tựa lưng và lưng ghế, giúp bảo vệ cột sống.

Ốp bậc lên xuống bảo vệ cản sau
Giá: 1.490.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ phần dưới của khung cửa khỏi bị trầy xước.

Ốp bậc lên xuống 4 cửa (không đèn)
Giá: 1.943.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ phần dưới của khung cửa khỏi bị trầy xước.
Ngoại thất

Ốp cản trước (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.629.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp sườn xe (màu Ghi)
Giá: 4.441.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp sườn xe (màu Xanh biển)
Giá: 4.441.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cản sau (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.108.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cửa sau (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 1.471.800₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cột chữ C (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.283.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp trang trí lưới tản nhiệt (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.162.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp trang trí lưới tản nhiệt (màu Xanh biển) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.038.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cản sau (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.482.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cửa sau (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 1.464.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cột chữ C (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.479.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp trang trí lưới tản nhiệt (mạ Crôm) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.196.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cản sau (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.108.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cột chữ C (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 2.283.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Ốp cản trước (màu Ghi) *Chỉ dành cho Grade 1.8G
Giá: 1.943.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Đem lại diện mạo mới cho chiếc xe của bạn.

Bảo vệ mép cửa
Giá: 596.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Chống va đập, trầy xước xe khi mở cửa.

Vè che mưa
Giá: 1.474.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được thiết kế để phù hợp hoàn hảo với đường cong của xe.

Vè che mưa (mạ Crôm)
Giá: 2.964.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Được thiết kế để phù hợp hoàn hảo với đường cong của xe.

Hõm tay nắm cửa dạng vân Cacbon (cao su)
Giá: 1.265.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.

Hõm tay nắm cửa dạng vân (màu Bạc) (cao su)
Giá: 1.265.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.

Ốp hõm tay nắm cửa (mạ Crôm, màu Ghi đậm)
Giá: 2.437.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.

Ốp hõm tay nắm cửa (mạ Crôm)
Giá: 2.046.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho tay nắm cửa.

Phim dán bảo vệ hõm tay nắm cửa
Giá: 435.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Bảo vệ đồng thời tăng thêm vẻ đẹp cho hõm tay nắm cửa.
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1570/1580 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | |
Tỉ số nén | 10 | |
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | ||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 11 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 3.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.9 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HALOGEN |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | HALOGEN | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | HALOGEN | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | |
Hệ thống rửa đèn | ||
Tự động bật/tắt | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | ||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | ||
Đèn báo rẽ | ||
Đèn lùi | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Tự động/Auto | |
Màu | ||
Tích hợp đèn chào mừng | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng sấy gương | ||
Chức năng chống bám nước | ||
Chức năng chống chói tự động | ||
Gạt mưa | Trước | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment. |
Sau | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | ||
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | ||
Chắn bùn | ||
Ống xả kép | ||
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
---|---|---|
Trợ lực | Da/Leather | |
Chất liệu | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | |
Lẫy chuyển số | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/Digital |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | ||
Hệ thống âm thanh | ||
Cửa sổ trời |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | ||
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | ||
Chức năng sưởi | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Hàng ghế thứ 3 | ||
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau |
Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto | |
---|---|---|
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Kết nối wifi | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Màn hình | Cảm ứng 7"/7" Touch screen | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Rèm che nắng cửa sau | ||
Hệ thống dẫn đường | ||
Hiển thị thông tin trên kính lái | ||
Cốp điều khiển điện | ||
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | ||
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Hệ thống báo động | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | |
Sau | Có/With | |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | ||
Dây đai an toàn | Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước 3 điểm ELR | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
Cột lái tự đổ | ||
Bàn đạp phanh tự đổ |