CAMRY 2.0G
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
1.105.000.000₫ – 1.113.000.000₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan
Thư viện
Ngoại thất
CÁC TÍNH NĂNG CÓ THỂ KHÁC NHAU GIỮA CÁC PHIÊN BẢN
Phiên bản Camry 2021 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Nội thất
CÁC TÍNH NĂNG CÓ THỂ KHÁC NHAU GIỮA CÁC PHIÊN BẢN
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
Nội thất
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
Tính năng nổi bật
Vận hành
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
An toàn
An Toàn Tuyệt Đối Chuẩn ASEAN NCAP 5 Sao
Trên tất cả, dòng Camry đem những công nghệ hiện đại nhất mang đến sự an toàn cho người sử dụng.
Chức năng giữ phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh điện tử làm giảm sự bất tiện cho người lái khi phải dừng chờ đèn đỏ bằng cách duy trì áp suất phanh ở các bánh xe. Chắc năng này tự động giải phóng áp suất phanh khi người lái đạp bàn đạp ga.
Túi khí
Hệ thống túi khí tân tiến với 7 túi khí được trang bị trong xe đem đến sự an toàn tuyệt đối ở mọi ghế ngồi.
Hệ thống kiểm soát lực kép TRC
Kiểm soát lực phanh và công suất truyền tới các bánh xe giúp xe dễ dàng khởi hành hay tăng tốc trên đường trơn trượt. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị nút tắt (OFF) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Hệ thống hỗ trợ lức phanh BA
Tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.
Hệ thống hỗ trợ HAC
Ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn. Đặc biệt, hệ thống còn được trang bị trang bị nút tắt (off) để khách hàng linh hoạt sử dụng.
Camera lùi
Camera lùi tăng khả năng quan sát các chướng ngại vật, giúp người lái an tâm vững tin khi lùi xe.
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Tiện ích
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4.482.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: Giảm khoảng trống giữa lưng và ghế, giúp bảo vệ cột sống.
Chắn nắng trước
Giá: 511.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khay đựng đồ trên xe
Giá: 766.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Lưới khoang hành lý bên trái
Giá: 592.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Lưới khoang hành lý ngang
Giá: 801.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Lưới khoang hành lý bên phải
Giá: 592.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khay đựng giày
Giá: 1.507.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Bộ cứu trợ khẩn cấp
Giá: 2.715.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: 1) Dây sạc ắc quy: chịu được độ cứng tốt hơn cao su, đầu kẹp sạc không bị ăn mòn bởi axit 2) Đèn pin cầm tay: được làm từ nhựa PA là vật liệu rất mềm dẻo & chịu được nhiệt độ cao 3) Dây kéo: Khả năng thu hồi của dây kéo giúp cho dây không bị rơi xuống đất khi kéo xe 4) Tam giác phản quang an toàn: Vật liệu phản quang giúp dễ quan sát hơn trong cả điều kiện ngày/ đêm
Bơm lốp điện tử
Giá: 1.593.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: - Được thiết kế có thể bơm căng lốp xe một cách nhanh nhất - Nhỏ gọn nên có thể sử dụng bất cứ khi nào, tại bất cứ nơi đâu nhờ có hệ thống châm thuốc lá thích hợp với mọi loại xe
Bạt phủ xe
Giá: 2.042.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: - Vừa vặn với thân xe, phía dưới xe có cái một cái kẹp để bảo vệ xe khỏi bị gió thổi. - Vật liệu 100% Polyester giúp chống lại nhiệt độ cao tốt hơn Nylon, lớp Acrylic giúp chống nhăn, chống trầy xước khi dùng để phủ xe
Khóa lốp
Giá: 1.197.900₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: - Tính bảo mật cao nhờ vào bộ mã code chuyên biệt cho từng bộ khóa xe - Siêu bền, có khả năng chống bào mòn
Hộp giữ nhiệt
Giá: 2.443.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Khay hành lý
Giá: 2.333.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: - Thiết kế mới mẻ với thiết kế có tay cầm giúp thuận tiện hơn khi di chuyển khay hành lý - Thành khay đựng hành lý được thiết kế khá cao giúp ngăn nước, chất lỏng tràn vào cốp xe. Dễ làm sạch.
Nội thất
Gập gương tự động* Chỉ dành cho Grade 2.0G
Giá: 2.224.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: - Gia tăng tiện ích cho xe - Giảm bớt thao tác khi khóa xe đồng thời bảo vệ gương khi xe
Mở cốp tự động
Giá: 4.385.700₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ngoại thất
Ốp trang trí phía trước (màu đen)
Giá: 7.658.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí cửa khoang hành lý
Giá: 1.608.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí cản sau mạ crom
Giá: 3.073.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí cản trước mạ crom
Giá: 2.344.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí phía trước (màu bạc)
Giá: 7.658.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Tấm phim bảo vệ hõm cửa (1 bộ 4 miếng)
Giá: 357.500₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp trang trí hõm cửa vân cacbon (1 bộ – 4 chiếc)
Giá: 919.600₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Vè che mưa
Giá: 3.216.400₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp hướng gió sườn xe bên phải (chưa sơn)
Giá: 16.357.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp hướng gió sườn xe bên trái (chưa sơn)
Giá: 16.357.000₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp hướng gió cản sau (chưa sơn)
Giá: 11.442.200₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp hướng gió cản trước (chưa sơn)
Giá: 12.024.100₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp hướng gió khoang hành lý (chưa sơn)
Giá: 7.637.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt
Ốp sườn xe mạ Chrome
Giá: 3.809.300₫
Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí lắp đặt Lợi ích: - Thiết kế theo đường dập nổi 3D của thân xe tạo sự - Dễ lắp đặt vì không phải khoan vào thân xe
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885 x 1840 x 1445 |
---|---|---|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 2825 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1590/1615 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 123/6500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 199/4600 | |
Tỉ số nén | ||
Tốc độ tối đa | ||
Khả năng tăng tốc | ||
Hệ số cản khí | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | -1 chế độ (Thường) | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau | Double Wishbone | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 10.23 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.5 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.88 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
---|---|---|
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Hệ thống rửa đèn | Không có | |
Tự động bật/tắt | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | ||
Đèn pha tự động | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bóng thường | |
Đèn lùi | Bóng thường | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Có (LED) |
Sau | Không | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | ||
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng sấy gương | Không có | |
Chức năng chống bám nước | Có | |
Chức năng chống chói tự động | Không có | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Không có | |
Thanh cản (Giảm va chạm) | Trước | |
Sau | ||
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Bộ quây xe thể thao | ||
Lưới tán nhiệt | ||
Cánh hướng gió sau | Không | |
Chắn bùn | Không | |
Ống xả kép | Không | |
Thanh đỡ nóc xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
---|---|---|
Trợ lực | ||
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Lẫy chuyển số | Không có | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | |
Hệ thống âm thanh | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | |
Cửa sổ trời | Không có |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
---|---|---|
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Túi đựng đồ sau lưng ghế | ||
Loại ghế | Thường | |
Bộ nhớ vị trí | Không có | |
Chức năng thông gió | Không có | |
Chức năng sưởi | Không có | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Hàng ghế thứ 3 | Không có | |
Hàng ghế thứ 4 | ||
Hàng ghế thứ 5 | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
Hệ thống điều hòa | ||
---|---|---|
Cửa gió sau | Có | |
Hộp làm mát | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Điều khiển giọng nói | Không có | |
Kết nối wifi | Không có | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có | |
Màn hình | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế phía sau | Không có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có | |
Hệ thống dẫn đường | Không có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có | |
Cốp điều khiển điện | Không | |
Hệ thống sạc không dây | ||
Ga tự động | Không có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp |
Hệ thống báo động | Có | |
---|---|---|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
---|---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | ||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có | |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình | Không có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | |
Sau | Có | |
Góc trước | Có | |
Góc sau | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
---|---|---|
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Khóa cửa an toàn | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | |
Cột lái tự đổ | Có | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |